Trang chủ2404 • TPE
add
United Integrated Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
405,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
403,00 NT$ - 417,00 NT$
Phạm vi một năm
243,50 NT$ - 448,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
78,14 T TWD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,15 T | -36,43% |
Chi phí hoạt động | 510,03 Tr | 27,70% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | 33,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,69 | 110,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,17 | 33,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 67,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,04 T | 20,87% |
Tổng tài sản | 45,07 T | -4,18% |
Tổng nợ | 32,03 T | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | 33,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,83 T | 356,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | 0,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,52 T | -9.597,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 T | -1.015,60% |
Dòng tiền tự do | 3,43 T | 301,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
977