Trang chủ2404 • TPE
add
United Integrated Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
460,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
453,00 NT$ - 470,00 NT$
Phạm vi một năm
286,00 NT$ - 533,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
86,53 T TWD
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
13,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,64 T | -30,35% |
Chi phí hoạt động | 481,93 Tr | 45,47% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | 100,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,61 | 188,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 29,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,75 T | 55,67% |
Tổng tài sản | 46,63 T | 0,36% |
Tổng nợ | 31,69 T | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | 100,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,97 T | 182,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 T | -0,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | 38,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,40 T | 281,84% |
Dòng tiền tự do | 8,44 T | 205,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
977