Trang chủ2404 • TPE
add
United Integrated Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.105,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.060,00 NT$ - 1.110,00 NT$
Phạm vi một năm
312,00 NT$ - 1.120,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
203,93 T TWD
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
28,58
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,79 T | 30,02% |
Chi phí hoạt động | 402,86 Tr | 26,79% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 17,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -9,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | 131,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,32 T | 6,82% |
Tổng tài sản | 67,60 T | 30,00% |
Tổng nợ | 54,89 T | 33,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 17,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 T | 773,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,53 T | 712,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,09 Tr | -100,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,69 T | 775,34% |
Dòng tiền tự do | -11,17 T | -1.003,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
977