Trang chủ2404 • TPE
add
United Integrated Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
622,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
610,00 NT$ - 628,00 NT$
Phạm vi một năm
286,00 NT$ - 665,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
116,26 T TWD
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
16,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,52 T | -6,01% |
Chi phí hoạt động | 479,80 Tr | 40,07% |
Thu nhập ròng | 1,99 T | 56,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,27 | 66,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | 83,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,23 T | 73,19% |
Tổng tài sản | 59,39 T | 18,75% |
Tổng nợ | 47,76 T | 19,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 T | 56,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,47 T | 493,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 T | -62,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,99 Tr | -102,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 T | 10.169,47% |
Dòng tiền tự do | 12,10 T | 157,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
977