Trang chủ2404 • TYO
add
TETSUJIN Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
424,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
422,00 ¥ - 424,00 ¥
Phạm vi một năm
328,00 ¥ - 510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T JPY
Số lượng trung bình
8,32 N
Tỷ số P/E
1.389,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 234,00 Tr | 4,46% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 294,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,50 Tr | -41,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,00 Tr | -16,14% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 0,09% |
Tổng nợ | 4,10 T | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
291