Trang chủ240550 • KOSDAQ
add
DongBang Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.260,00 ₩ - 10.620,00 ₩
Phạm vi một năm
9.100,00 ₩ - 15.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
214,61 T KRW
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
57,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,10 T | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 5,57 T | 48,83% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -9,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -17,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 T | -18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 T | 2,76% |
Tổng tài sản | 150,35 T | 28,50% |
Tổng nợ | 69,65 T | 10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -9,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,91 T | 194,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 T | -106,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 T | 293,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 T | 175,44% |
Dòng tiền tự do | -3,53 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web