Trang chủ2405 • HKG
add
Powerwin Tech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,24 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 4,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T HKD
Số lượng trung bình
970,61 N
Tỷ số P/E
603,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | -52,21% |
Chi phí hoạt động | 600,50 N | -67,23% |
Thu nhập ròng | 103,00 N | -96,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -91,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | -51,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,39 Tr | 57,66% |
Tổng tài sản | 266,16 Tr | 18,17% |
Tổng nợ | 236,07 Tr | 20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 78,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 N | -96,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
69