Trang chủ2405 • TPE
add
Shuttle
Giá đóng cửa hôm trước
16,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,35 NT$ - 16,60 NT$
Phạm vi một năm
14,10 NT$ - 30,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T TWD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,08 Tr | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 188,65 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | -80,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -79,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,29 Tr | -202,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,86 Tr | -15,26% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -2,75% |
Tổng nợ | 685,65 Tr | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | -80,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,86 Tr | 258,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,31 Tr | 92,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,94 Tr | -11,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,52 Tr | 113,19% |
Dòng tiền tự do | 21,50 Tr | 169,75% |
Giới thiệu
Shuttle Inc. is a Taiwan-based manufacturer of motherboards, barebone computers, complete PC systems and monitors. In 2001, they introduced the Shuttle SV24, a small form factor computer.
Shuttle XPC desktop systems are based on same PC platform as the XPC barebone Shuttle manufactures. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.827