Trang chủ240600 • KOSDAQ
add
Yujin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.780,00 ₩ - 5.060,00 ₩
Phạm vi một năm
3.930,00 ₩ - 9.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,81 T KRW
Số lượng trung bình
252,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | -59,85% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | 7,84% |
Thu nhập ròng | -2,08 T | -332,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,61 | -679,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 T | -283,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,60 T | -40,91% |
Tổng tài sản | 62,72 T | -11,61% |
Tổng nợ | 19,17 T | -13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 T | -332,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 T | -185,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 T | 288,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -369,49 Tr | 27,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,47 Tr | -190,42% |
Dòng tiền tự do | -718,69 Tr | -1.099,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
144