Trang chủ240600 • KOSDAQ
add
Yujin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.330,00 ₩ - 4.465,00 ₩
Phạm vi một năm
3.930,00 ₩ - 13.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,83 T KRW
Số lượng trung bình
36,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 T | -28,61% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | -25,00% |
Thu nhập ròng | -897,63 Tr | 87,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,34 | 82,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,50 Tr | -137,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,89 T | -27,39% |
Tổng tài sản | 64,72 T | -8,19% |
Tổng nợ | 19,51 T | -13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -897,63 Tr | 87,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 T | -275,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 T | 441,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,79 Tr | -103,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 T | -108,61% |
Dòng tiền tự do | 778,98 Tr | 537,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
144