Trang chủ240600 • KOSDAQ
add
Yujin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.070,00 ₩ - 5.250,00 ₩
Phạm vi một năm
4.950,00 ₩ - 19.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,03 T KRW
Số lượng trung bình
106,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 T | -29,62% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 82,68% |
Thu nhập ròng | -1,62 T | -536,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,32 | -720,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 T | -212,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,98 T | 136,26% |
Tổng tài sản | 68,07 T | 22,15% |
Tổng nợ | 20,59 T | -36,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 T | -536,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -473,90 Tr | 76,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,46 T | -15.415,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,30 Tr | -234,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,41 T | -864,66% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | 51,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
144