Trang chủ2406 • TPE
add
Gigastorage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,45 NT$ - 13,00 NT$
Phạm vi một năm
9,45 NT$ - 28,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T TWD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 970,04 Tr | -21,69% |
Chi phí hoạt động | 309,39 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | -199,11 Tr | 3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,53 | -22,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,58 Tr | -5,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | -14,43% |
Tổng tài sản | 15,96 T | 7,04% |
Tổng nợ | 7,47 T | 25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,11 Tr | 3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 295,74 Tr | 195,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 753,05 Tr | 207,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 T | -285,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,73 Tr | 55,49% |
Dòng tiền tự do | 538,80 Tr | 172,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.054