Trang chủ2406 • TPE
add
Gigastorage Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,55 NT$ - 13,85 NT$
Phạm vi một năm
13,00 NT$ - 28,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T TWD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 126,37% |
Chi phí hoạt động | 296,66 Tr | 23,69% |
Thu nhập ròng | -78,46 Tr | -620,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 | -218,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,00 Tr | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -20,04% |
Tổng tài sản | 17,74 T | 24,41% |
Tổng nợ | 8,73 T | 86,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,46 Tr | -620,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -854,08 Tr | -760,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,11 Tr | 102,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 734,09 Tr | 370,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,99 Tr | -40,34% |
Dòng tiền tự do | -909,76 Tr | -134,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.054