Trang chủ2407 • HKG
add
Gaush Meditech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 $
Mức chênh lệch một ngày
6,04 $ - 6,20 $
Phạm vi một năm
4,80 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
902,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
112,49 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,18 Tr | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 128,41 Tr | 16,82% |
Thu nhập ròng | 31,96 Tr | 2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | -7,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,73 Tr | -6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,99 Tr | -37,69% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -9,76% |
Tổng nợ | 978,12 Tr | -14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,96 Tr | 2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,31 Tr | -13,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,69 Tr | 125,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,90 Tr | -104,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,70 Tr | -426,67% |
Dòng tiền tự do | 11,24 Tr | -58,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
884