Trang chủ240810 • KOSDAQ
add
Wonik IPS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.500,00 ₩ - 22.950,00 ₩
Phạm vi một năm
20.800,00 ₩ - 40.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT KRW
Số lượng trung bình
226,41 N
Tỷ số P/E
53,23
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,85 T | 30,80% |
Chi phí hoạt động | 74,04 T | -3,19% |
Thu nhập ròng | 27,74 T | 837,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 663,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 570,00 | 830,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,22 T | 53,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,33 T | 38,07% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 3,62% |
Tổng nợ | 236,69 T | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 887,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,74 T | 837,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,26 T | 201,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 T | -30,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -937,93 Tr | -103,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,07 T | 1.196,02% |
Dòng tiền tự do | -4,35 T | 91,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.470