Trang chủ2408 • TPE
add
Tập đoàn Công nghệ Nanya
Giá đóng cửa hôm trước
51,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,40 NT$ - 52,30 NT$
Phạm vi một năm
24,70 NT$ - 75,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
153,38 T TWD
Số lượng trung bình
126,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 T | -24,36% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | -21,24% |
Thu nhập ròng | -1,94 T | -60,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,00 | -112,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | -61,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,31 Tr | -34,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,60 T | 0,40% |
Tổng tài sản | 214,74 T | 10,08% |
Tổng nợ | 50,87 T | 86,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 T | -60,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 T | -175,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,12 T | -149,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,86 T | 405,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 699,84 Tr | -80,25% |
Dòng tiền tự do | -7,75 T | -615,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
1.237