Trang chủ2408 • TYO
add
KG Intelligence CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
627,00 ¥ - 634,00 ¥
Phạm vi một năm
496,00 ¥ - 688,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T JPY
Số lượng trung bình
10,41 N
Tỷ số P/E
19,30
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,00 Tr | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 112,00 Tr | 8,74% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | -4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,75 Tr | 46,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | -9,80% |
Tổng tài sản | 6,60 T | -7,89% |
Tổng nợ | 753,00 Tr | -42,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
176