Trang chủ2408 • TYO
add
KG Intelligence CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
638,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
639,00 ¥ - 644,00 ¥
Phạm vi một năm
550,00 ¥ - 668,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T JPY
Số lượng trung bình
10,69 N
Tỷ số P/E
19,52
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,00 Tr | 15,88% |
Chi phí hoạt động | 112,00 Tr | 24,44% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 1,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -12,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,50 Tr | 20,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | -1,03% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 0,67% |
Tổng nợ | 843,00 Tr | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 1,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
176