Trang chủ2410 • HKG
add
TYK Medicines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,35 $
Mức chênh lệch một ngày
29,55 $ - 31,00 $
Phạm vi một năm
12,86 $ - 56,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,48 T HKD
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 82,96 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | -83,95 Tr | 19,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,92 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,25 Tr | 0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,46 Tr | 138,79% |
Tổng tài sản | 915,69 Tr | 59,77% |
Tổng nợ | 443,13 Tr | -69,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,95 Tr | 19,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,99 Tr | -76,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,86 Tr | -132,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,71 Tr | 199,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,00 Tr | 166,09% |
Dòng tiền tự do | -64,44 Tr | -19,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
153