Trang chủ2411 • HKG
add
Shenzhen Pagoda Industrial Group Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 6,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T HKD
Số lượng trung bình
18,44 Tr
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | -11,12% |
Chi phí hoạt động | 249,36 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | 44,25 Tr | -66,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -61,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,91 Tr | -48,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 10,70% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 15,18% |
Tổng nợ | 5,23 T | 34,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,25 Tr | -66,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,83 Tr | 23,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,37 Tr | -2.146,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 452,88 Tr | 170,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,34 Tr | -70,33% |
Dòng tiền tự do | 14,53 Tr | -83,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.681