Trang chủ2411 • HKG
add
Shenzhen Pagoda Industrial Group Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 3,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T HKD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | -8,18% |
Chi phí hoạt động | 283,10 Tr | 12,75% |
Thu nhập ròng | -237,27 Tr | -570,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,14 | -612,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,87 Tr | -457,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 9,06% |
Tổng tài sản | 7,82 T | 3,01% |
Tổng nợ | 5,01 T | 17,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,27 Tr | -570,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,54 Tr | 58,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,27 Tr | 3,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,34 Tr | -932,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,61 Tr | -1.441,42% |
Dòng tiền tự do | -176,67 Tr | -2.046,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.581