Trang chủ2411 • TYO
add
Gendai Agency Inc
Giá đóng cửa hôm trước
385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
386,00 ¥ - 390,00 ¥
Phạm vi một năm
320,00 ¥ - 425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T JPY
Số lượng trung bình
75,55 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 530,00 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 403,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,75 Tr | 456,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 7,42% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 5,86% |
Tổng nợ | 1,54 T | 14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 403,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
215