Trang chủ2411 • TYO
add
Gendai Agency Inc
Giá đóng cửa hôm trước
372,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ¥ - 372,00 ¥
Phạm vi một năm
320,00 ¥ - 403,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T JPY
Số lượng trung bình
28,84 N
Tỷ số P/E
20,31
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 475,00 Tr | -1,04% |
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | 15.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 12.666,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,50 Tr | 242,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | 3,79% |
Tổng tài sản | 5,70 T | 1,39% |
Tổng nợ | 1,60 T | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | 15.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
215