Trang chủ2412 • TPE
add
Chunghwa Telecom Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
123,50 NT$ - 124,50 NT$
Phạm vi một năm
117,50 NT$ - 128,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
958,04 T TWD
Số lượng trung bình
6,68 Tr
Tỷ số P/E
26,29
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,61 T | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 9,02 T | 8,01% |
Thu nhập ròng | 9,01 T | -0,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,19 | -4,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | -1,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,15 T | -0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,21 T | 5,92% |
Tổng tài sản | 509,62 T | -0,50% |
Tổng nợ | 122,94 T | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,01 T | -0,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,53 T | -4,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,42 T | 1.057,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,46 T | -1,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,50 T | 63,39% |
Dòng tiền tự do | -24,55 T | 2,15% |
Giới thiệu
Chunghwa Telecom Company, Ltd. is the largest integrated telecom service provider in Taiwan, and the incumbent local exchange carrier of PSTN, Mobile, and broadband services in the country. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.912