Trang chủ2413 • TPE
add
Universal Microelectronics Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
28,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,80 NT$ - 29,20 NT$
Phạm vi một năm
18,85 NT$ - 31,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T TWD
Số lượng trung bình
5,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 742,88 Tr | -37,03% |
Chi phí hoạt động | 153,82 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | -52,60 Tr | -156,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,08 | -190,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,82 Tr | -131,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,79 Tr | -6,65% |
Tổng tài sản | 4,31 T | -16,56% |
Tổng nợ | 2,39 T | -22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,60 Tr | -156,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,90 Tr | -114,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,24 Tr | 13,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,75 Tr | 63,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,56 Tr | -237,87% |
Dòng tiền tự do | -90,52 Tr | -148,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.925