Trang chủ2413 • TPE
add
Universal Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,45 NT$ - 19,05 NT$
Phạm vi một năm
16,55 NT$ - 31,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T TWD
Số lượng trung bình
325,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 948,32 Tr | -5,83% |
Chi phí hoạt động | 149,51 Tr | -15,69% |
Thu nhập ròng | 28,38 Tr | 168,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 172,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,47 Tr | 155,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,03 Tr | 18,37% |
Tổng tài sản | 4,30 T | -11,25% |
Tổng nợ | 2,35 T | -16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,38 Tr | 168,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,89 Tr | 779,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,31 Tr | -126,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,19 Tr | -86,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,20 Tr | 467,82% |
Dòng tiền tự do | 170,83 Tr | 479,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.921