Trang chủ2413 • TYO
add
M3 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.734,00 ¥ - 1.804,50 ¥
Phạm vi một năm
1.126,50 ¥ - 2.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT JPY
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
30,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,70 T | 27,30% |
Chi phí hoạt động | 23,64 T | 30,75% |
Thu nhập ròng | 15,25 T | 15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,90 | -9,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,68 T | 2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,70 T | -13,57% |
Tổng tài sản | 577,54 T | 24,51% |
Tổng nợ | 165,12 T | 46,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,25 T | 15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
12.100