Trang chủ2414 • TPE
add
Unitech Computer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,80 NT$ - 38,35 NT$
Phạm vi một năm
33,15 NT$ - 43,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T TWD
Số lượng trung bình
167,93 N
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 T | 21,15% |
Chi phí hoạt động | 386,75 Tr | 6,98% |
Thu nhập ròng | 115,31 Tr | 33,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 10,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,98 Tr | 15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 14,17% |
Tổng tài sản | 9,75 T | 19,52% |
Tổng nợ | 5,50 T | 36,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,31 Tr | 33,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,67 Tr | -82,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,34 Tr | -487,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,29 Tr | 89,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,94 Tr | 226,61% |
Dòng tiền tự do | 71,61 Tr | -89,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1979
Trang web
Nhân viên
820