Trang chủ2414 • TPE
add
Unitech Computer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,10 NT$ - 40,80 NT$
Phạm vi một năm
33,15 NT$ - 43,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 T TWD
Số lượng trung bình
196,64 N
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 360,25 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | 131,96 Tr | 44,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 20,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,88 Tr | 57,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 9,52 T | 10,91% |
Tổng nợ | 5,14 T | 17,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,96 Tr | 44,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 782,08 Tr | 318,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,30 Tr | -1.013,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -821,78 Tr | -2.876,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,59 Tr | -455,94% |
Dòng tiền tự do | 688,88 Tr | 337,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1979
Trang web
Nhân viên
820