Trang chủ241520 • KOSDAQ
add
DSC Investment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.080,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Phạm vi một năm
2.155,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,53 T KRW
Số lượng trung bình
8,16 Tr
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,41 T | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 4,10 T | 47,36% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | -47,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,03 | -43,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 T | 3,84% |
Tổng tài sản | 157,81 T | 12,29% |
Tổng nợ | 43,54 T | 28,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | -47,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 T | 56,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,59 T | 16,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | -1.552,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 739,68 Tr | 601,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
7