Trang chủ241520 • KOSDAQ
add
DSC Investment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.300,00 ₩ - 7.810,00 ₩
Phạm vi một năm
2.155,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,72 T KRW
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
26,38
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | -32,16% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | -19,73% |
Thu nhập ròng | -329,55 Tr | -110,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,41 | -115,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,62 T | 51,99% |
Tổng tài sản | 158,36 T | 11,77% |
Tổng nợ | 45,31 T | 40,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -329,55 Tr | -110,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | 37,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,28 Tr | 94,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,48 T | 552,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 T | 263,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10