Trang chủ241520 • KOSDAQ
add
DSC Investment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.830,00 ₩ - 2.910,00 ₩
Phạm vi một năm
2.155,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,95 T KRW
Số lượng trung bình
100,16 N
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,39 T | 26,49% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 94,22% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | -31,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | -45,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,99 T | 169,19% |
Tổng tài sản | 153,34 T | 22,76% |
Tổng nợ | 42,87 T | 53,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | -31,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,73 T | 583,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,95 T | 15,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,74 T | 792,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,42 T | 1.302,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
19