Trang chủ241560 • KRX
add
Doosan Bobcat Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.050,00 ₩ - 42.550,00 ₩
Phạm vi một năm
33.350,00 ₩ - 62.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 NT KRW
Số lượng trung bình
543,45 N
Tỷ số P/E
5,06
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -19,95% |
Chi phí hoạt động | 218,91 Tr | 56,14% |
Thu nhập ròng | 114,47 Tr | -51,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -39,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 N | -49,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,89 Tr | -47,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 30,23% |
Tổng tài sản | 8,46 T | — |
Tổng nợ | 3,71 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 917,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,47 Tr | -51,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,47 N | -99,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,66 Tr | -145,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,71 Tr | 241,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -100,51% |
Dòng tiền tự do | -173,14 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
121