Trang chủ241560 • KRX
add
Doosan Bobcat Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.150,00 ₩ - 48.850,00 ₩
Phạm vi một năm
33.350,00 ₩ - 62.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 NT KRW
Số lượng trung bình
197,77 N
Tỷ số P/E
8,42
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -20,18% |
Chi phí hoạt động | 199,45 Tr | -7,81% |
Thu nhập ròng | 67,68 Tr | -56,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -44,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 N | -40,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,50 Tr | -40,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 16,24% |
Tổng tài sản | 8,17 T | 1,57% |
Tổng nợ | 3,48 T | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,68 Tr | -56,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,03 Tr | -41,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,19 Tr | -118,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,67 Tr | 114,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,79 Tr | -154,16% |
Dòng tiền tự do | 37,36 Tr | -63,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 4, 2014
Trang web