Trang chủ241560 • KRX
add
Doosan Bobcat Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
44.850,00 ₩ - 46.550,00 ₩
Phạm vi một năm
33.350,00 ₩ - 62.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 NT KRW
Số lượng trung bình
510,81 N
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -11,80% |
Chi phí hoạt động | 45,00 Tr | -80,45% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | -45,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,97 Tr | -28,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 16,24% |
Tổng tài sản | 8,17 T | 1,57% |
Tổng nợ | 3,48 T | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | -45,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 4, 2014
Trang web