Trang chủ241590 • KRX
add
Hwaseung Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.070,00 ₩ - 7.280,00 ₩
Phạm vi một năm
6.960,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
433,82 T KRW
Số lượng trung bình
180,23 N
Tỷ số P/E
45,89
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,98 T | -1,20% |
Chi phí hoạt động | 37,59 T | 2,29% |
Thu nhập ròng | -10,40 T | -269,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | -272,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,63 T | -20,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,58 T | 11,47% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | -2,70% |
Tổng nợ | 839,44 T | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,40 T | -269,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,35 T | 46,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,66 T | -16,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,03 T | 58,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,52 T | 128,39% |
Dòng tiền tự do | 86,17 T | 69,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
5