Trang chủ241590 • KRX
add
Hwaseung Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.740,00 ₩ - 7.910,00 ₩
Phạm vi một năm
6.930,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
473,20 T KRW
Số lượng trung bình
241,56 N
Tỷ số P/E
17,00
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,46 T | 49,59% |
Chi phí hoạt động | 32,38 T | -23,98% |
Thu nhập ròng | 20,54 T | 394,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 296,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,46 T | 129,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,76 T | -14,68% |
Tổng tài sản | 1,54 NT | 13,01% |
Tổng nợ | 973,85 T | 21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,54 T | 394,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,38 T | -56,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,77 T | -169,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,73 T | 74,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,91 T | -82,38% |
Dòng tiền tự do | -18,93 T | -130,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
5