Trang chủ241590 • KRX
add
Hwaseung Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.040,00 ₩ - 8.310,00 ₩
Phạm vi một năm
6.930,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
502,89 T KRW
Số lượng trung bình
192,60 N
Tỷ số P/E
19,92
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,43 T | 22,60% |
Chi phí hoạt động | 36,44 T | 5,21% |
Thu nhập ròng | 245,37 Tr | 116,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 113,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,36 T | 47,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,23 T | -21,12% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | 5,64% |
Tổng nợ | 938,77 T | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,37 Tr | 116,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,22 T | -33,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,15 T | -2.615,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,69 T | 44,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,48 T | -146,39% |
Dòng tiền tự do | -35,01 T | -12,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
5