Trang chủ241590 • KRX
add
Hwaseung Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.690,00 ₩ - 8.920,00 ₩
Phạm vi một năm
6.580,00 ₩ - 10.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
533,18 T KRW
Số lượng trung bình
383,10 N
Tỷ số P/E
109,60
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,11 T | 47,77% |
Chi phí hoạt động | 34,47 T | -3,82% |
Thu nhập ròng | 7,95 T | 146,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 131,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,61 T | 125,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,40 T | -6,54% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | 0,81% |
Tổng nợ | 902,98 T | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 539,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,95 T | 146,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,76 T | 112,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,08 T | 52,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,71 T | 11,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,02 T | 309,36% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | 107,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
5