Trang chủ2415 • HKG
add
MedSci Healthcare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
479,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
267,85 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,33 Tr | -26,91% |
Chi phí hoạt động | 42,82 Tr | -15,31% |
Thu nhập ròng | 124,00 N | -97,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -97,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,61 Tr | -41,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 203,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 0,25% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 1,98% |
Tổng nợ | 172,58 Tr | 6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 N | -97,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 Tr | 1.242,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,98 Tr | 21,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -771,50 N | -100,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,59 Tr | -278,50% |
Dòng tiền tự do | 4,51 Tr | 719,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
534