Trang chủ2415 • HKG
add
MedSci Healthcare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
686,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
261,02 N
Tỷ số P/E
22,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,98 Tr | -24,18% |
Chi phí hoạt động | 45,81 Tr | -7,66% |
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | -42,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | -24,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -89,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 5,82% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 4,14% |
Tổng nợ | 179,57 Tr | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | -42,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
488