Trang chủ2415 • TPE
add
Cx Technology
Giá đóng cửa hôm trước
25,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,65 NT$ - 25,80 NT$
Phạm vi một năm
20,35 NT$ - 34,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T TWD
Số lượng trung bình
690,28 N
Tỷ số P/E
42,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,08 Tr | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 83,99 Tr | 13,20% |
Thu nhập ròng | 12,62 Tr | 156,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 153,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,91 Tr | 65,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,20 Tr | -17,28% |
Tổng tài sản | 8,10 T | -6,78% |
Tổng nợ | 5,36 T | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,62 Tr | 156,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,01 Tr | 152,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,06 Tr | -558,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,29 Tr | -21,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,90 Tr | -22,77% |
Dòng tiền tự do | -34,97 Tr | -141,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.541