Trang chủ2415 • TPE
add
Cx Technology
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,80 NT$ - 25,25 NT$
Phạm vi một năm
19,75 NT$ - 34,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T TWD
Số lượng trung bình
41,09 N
Tỷ số P/E
21,85
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,70 Tr | -9,60% |
Chi phí hoạt động | 81,40 Tr | -3,28% |
Thu nhập ròng | 21,74 Tr | -2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,46 Tr | -20,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,72 Tr | 2,72% |
Tổng tài sản | 9,45 T | 12,49% |
Tổng nợ | 6,17 T | 9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,74 Tr | -2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -769,22 Tr | -311,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,12 Tr | -1.803,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | 339,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,74 Tr | -4,55% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | -507,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.541