Trang chủ2415 • TPE
add
Cx Technology
Giá đóng cửa hôm trước
22,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,35 NT$ - 23,30 NT$
Phạm vi một năm
19,75 NT$ - 34,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T TWD
Số lượng trung bình
120,41 N
Tỷ số P/E
20,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,68 Tr | -18,68% |
Chi phí hoạt động | 75,82 Tr | -3,84% |
Thu nhập ròng | 23,51 Tr | -38,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,58 Tr | -36,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,36 Tr | 10,07% |
Tổng tài sản | 8,35 T | -0,99% |
Tổng nợ | 5,14 T | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,51 Tr | -38,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,72 Tr | -247,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,02 Tr | -302,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,48 Tr | 180,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,50 Tr | -359,06% |
Dòng tiền tự do | -491,75 Tr | -204,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.541