Trang chủ2415 • TYO
add
Human Holdings Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.488,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.447,00 ¥ - 1.511,00 ¥
Phạm vi một năm
1.038,00 ¥ - 1.735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 T JPY
Số lượng trung bình
8,17 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,51 T | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 5,65 T | 6,06% |
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | -7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -11,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,50 Tr | -6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,07 T | -6,20% |
Tổng tài sản | 49,35 T | -2,96% |
Tổng nợ | 33,26 T | -7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | -7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.480