Trang chủ2415 • TYO
add
Human Holdings Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.591,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.496,00 ¥ - 1.597,00 ¥
Phạm vi một năm
1.181,00 ¥ - 1.735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,98 T JPY
Số lượng trung bình
11,52 N
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,78 T | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 5,61 T | 5,72% |
Thu nhập ròng | 845,34 Tr | 42,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,13 T | -0,97% |
Tổng tài sản | 50,91 T | 2,15% |
Tổng nợ | 33,98 T | -2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 845,34 Tr | 42,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
4.480