Trang chủ2415 • TYO
add
Human Holdings Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.663,00 ¥ - 1.680,00 ¥
Phạm vi một năm
1.181,00 ¥ - 1.735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,44 T JPY
Số lượng trung bình
15,42 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,39 T | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | 3,46% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 20,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | 15,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,84 T | -4,50% |
Tổng tài sản | 50,74 T | -0,86% |
Tổng nợ | 32,65 T | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 20,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
4.480