Trang chủ2416 • HKG
add
Edianyun Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 3,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
894,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
711,70 N
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,00 Tr | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 91,49 Tr | -19,82% |
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | 354,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 327,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,36 Tr | 56,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,96 Tr | 7,99% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 6,10% |
Tổng nợ | 2,28 T | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | 354,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,65 Tr | 64,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,54 Tr | -94,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,39 Tr | 103,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,30 Tr | 247,33% |
Dòng tiền tự do | 135,71 Tr | 35,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.666