Trang chủ241710 • KOSDAQ
add
Cosmecca Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.100,00 ₩ - 53.000,00 ₩
Phạm vi một năm
31.000,00 ₩ - 98.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
542,81 T KRW
Số lượng trung bình
182,96 N
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,63 T | 8,79% |
Chi phí hoạt động | 14,78 T | 3,38% |
Thu nhập ròng | 8,48 T | 16,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 794,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,69 T | 10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,39 T | 45,79% |
Tổng tài sản | 478,12 T | 13,07% |
Tổng nợ | 197,34 T | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,48 T | 16,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 T | 116,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,10 T | -315,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 T | -3.257,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 T | -67,88% |
Dòng tiền tự do | 13,51 T | 1.384,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
414