Trang chủ241770 • KOSDAQ
add
Mecaro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.520,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Phạm vi một năm
6.810,00 ₩ - 11.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,79 T KRW
Số lượng trung bình
70,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,12 T | 55,13% |
Chi phí hoạt động | 5,79 T | -4,75% |
Thu nhập ròng | 358,46 Tr | 121,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 113,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | 256,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,49 T | -45,39% |
Tổng tài sản | 197,47 T | -12,89% |
Tổng nợ | 10,74 T | -72,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,46 Tr | 121,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | 122,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,87 T | 6,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,04 Tr | -101,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,09 T | -108,80% |
Dòng tiền tự do | -6,02 T | 79,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
173