Trang chủ241790 • KOSDAQ
add
TEMC CNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.520,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Phạm vi một năm
4.130,00 ₩ - 12.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,51 T KRW
Số lượng trung bình
270,78 N
Tỷ số P/E
5,69
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,73 T | -1,93% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | -21,41% |
Thu nhập ròng | 4,02 T | 1.013,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | 1.036,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | 50,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,17 T | 36,97% |
Tổng tài sản | 161,13 T | -15,81% |
Tổng nợ | 45,87 T | -44,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 T | 1.013,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,27 Tr | 98,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | -134,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -423,31 Tr | -107,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 T | 67,92% |
Dòng tiền tự do | -5,26 T | 67,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
166