Trang chủ2417 • TPE
add
AVerMedia
Giá đóng cửa hôm trước
38,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,20 NT$ - 39,85 NT$
Phạm vi một năm
31,50 NT$ - 61,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T TWD
Số lượng trung bình
956,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,71 Tr | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 464,78 Tr | 9,50% |
Thu nhập ròng | -8,37 Tr | -59,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -68,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,42 Tr | -110,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 4,69% |
Tổng tài sản | 5,82 T | -1,10% |
Tổng nợ | 1,67 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,37 Tr | -59,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,96 Tr | 21,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,92 Tr | -452,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,20 Tr | 27,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,78 Tr | 130,46% |
Dòng tiền tự do | 139,58 Tr | 19,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
590