Trang chủ241820 • KOSDAQ
add
PCL INC
Giá đóng cửa hôm trước
676,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
674,00 ₩ - 693,00 ₩
Phạm vi một năm
666,00 ₩ - 4.385,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,05 T KRW
Số lượng trung bình
847,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,35 Tr | -43,58% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | -21,59% |
Thu nhập ròng | -3,25 T | 32,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -939,86 | -19,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 T | 32,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,30 T | 195,67% |
Tổng tài sản | 70,36 T | 24,81% |
Tổng nợ | 20,83 T | -40,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,25 T | 32,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 T | -103,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,29 T | -125,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,68 T | 434,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 T | 29,80% |
Dòng tiền tự do | -936,49 Tr | 48,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
31