Trang chủ241820 • KOSDAQ
add
PCL INC
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 ₩
Phạm vi một năm
295,00 ₩ - 2.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,87 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 345,19% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -64,70% |
Thu nhập ròng | -145,63 Tr | 96,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,14 | 99,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,46 Tr | 101,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,46 Tr | -94,78% |
Tổng tài sản | 17,99 T | -72,38% |
Tổng nợ | 11,02 T | -50,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,63 Tr | 96,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,97 T | 18,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,60 T | 5.235,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 T | -148,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -129,00% |
Dòng tiền tự do | -2,88 T | -30,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
31