Trang chủ241820 • KOSDAQ
add
PCL INC
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 ₩
Phạm vi một năm
295,00 ₩ - 2.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,87 T KRW
Số lượng trung bình
25,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,11 Tr | -99,06% |
Chi phí hoạt động | 7,74 T | 269,02% |
Thu nhập ròng | -42,66 T | -1.084,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,60 N | -125.674,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,89 T | -310,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | -66,47% |
Tổng tài sản | 21,58 T | -65,31% |
Tổng nợ | 14,46 T | -41,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,66 T | -1.084,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 T | -53,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 T | 2.866,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -503,90 Tr | -19,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 T | -8,27% |
Dòng tiền tự do | 8,44 T | 402,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
31