Trang chủ2418 • TYO
add
Tsukada Global Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
565,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
564,00 ¥ - 578,00 ¥
Phạm vi một năm
333,00 ¥ - 636,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,01 T JPY
Số lượng trung bình
156,39 N
Tỷ số P/E
6,17
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,84 T | 17,98% |
Chi phí hoạt động | 4,87 T | 15,12% |
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | -72,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -76,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | 30,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,03 T | 17,25% |
Tổng tài sản | 109,98 T | 18,51% |
Tổng nợ | 76,76 T | 19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | -72,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1995
Trang web
Nhân viên
2.296