Trang chủ2419 • HKG
add
DEKON Food and Agriculture Group
Giá đóng cửa hôm trước
94,75 $
Mức chênh lệch một ngày
94,35 $ - 102,10 $
Phạm vi một năm
26,65 $ - 102,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,73 T HKD
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 T | 50,93% |
Chi phí hoạt động | 380,71 Tr | 41,33% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 475,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,89 | 281,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 992,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | 101,64% |
Tổng tài sản | 23,06 T | 21,77% |
Tổng nợ | 14,47 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 475,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | 442,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -648,43 Tr | -197,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -774,95 Tr | -798,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 501,20 Tr | 911,72% |
Dòng tiền tự do | 806,67 Tr | 511,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
10.475