Trang chủ2419 • HKG
add
DEKON Food and Agriculture Group
Giá đóng cửa hôm trước
35,10 $
Mức chênh lệch một ngày
34,60 $ - 35,85 $
Phạm vi một năm
33,10 $ - 62,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,77 T HKD
Số lượng trung bình
65,16 N
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | 25,35% |
Chi phí hoạt động | 363,70 Tr | 22,01% |
Thu nhập ròng | 883,23 Tr | 180,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,78 | 164,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,07 Tr | 203,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | — |
Tổng tài sản | 21,85 T | — |
Tổng nợ | 16,20 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 883,23 Tr | 180,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 756,34 Tr | 4.652,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,23 Tr | -1,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,46 Tr | -81,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 472,36 Tr | 337,66% |
Dòng tiền tự do | 127,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
9.978