Trang chủ242040 • KOSDAQ
add
Namu Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.823,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.770,00 ₩ - 1.843,00 ₩
Phạm vi một năm
1.220,00 ₩ - 2.285,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,33 T KRW
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,96 T | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | -13,11% |
Thu nhập ròng | -546,09 Tr | 67,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | 66,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 970,81 Tr | -32,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,63 T | -12,61% |
Tổng tài sản | 97,08 T | -4,32% |
Tổng nợ | 57,07 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -546,09 Tr | 67,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | -165,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,98 T | 70,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 460,75 Tr | 131,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,43 T | 50,14% |
Dòng tiền tự do | -981,56 Tr | -210,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
123