Trang chủ242040 • KOSDAQ
add
Namu Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.604,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.563,00 ₩ - 1.606,00 ₩
Phạm vi một năm
1.220,00 ₩ - 2.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,16 T KRW
Số lượng trung bình
284,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,02 T | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | 10,00% |
Thu nhập ròng | -1,21 T | -52,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,10 | -43,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,88 Tr | -125,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,44 T | 13,42% |
Tổng tài sản | 100,64 T | 4,30% |
Tổng nợ | 61,17 T | 18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 T | -52,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | -59,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 T | -81,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,01 T | 2.595,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 T | 741,04% |
Dòng tiền tự do | 765,69 Tr | -72,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
116