Trang chủ242040 • KOSDAQ
add
Namu Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.799,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.706,00 ₩ - 1.845,00 ₩
Phạm vi một năm
1.500,00 ₩ - 2.915,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,25 T KRW
Số lượng trung bình
267,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,31 T | 24,84% |
Chi phí hoạt động | 5,21 T | 19,36% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | -290,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,77 | -211,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -428,14 Tr | -212,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,73 T | 28,90% |
Tổng tài sản | 95,74 T | 10,25% |
Tổng nợ | 52,68 T | 19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | -290,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,36 Tr | 144,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 T | -37,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,18 Tr | 89,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 T | 26,38% |
Dòng tiền tự do | 634,25 Tr | 221,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
131