Trang chủ2420 • HKG
add
Zibuyu Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 $
Mức chênh lệch một ngày
4,50 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 5,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T HKD
Số lượng trung bình
60,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 731,07 Tr | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 497,11 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 45,68 Tr | 789,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 733,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,93 Tr | 768,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,12 Tr | 18,20% |
Tổng tài sản | 930,39 Tr | -30,53% |
Tổng nợ | 372,13 Tr | -33,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,68 Tr | 789,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,06 Tr | 126,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,00 N | 68,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,20 Tr | 13,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,11 Tr | 370,89% |
Dòng tiền tự do | 31,68 Tr | 333,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
963