Trang chủ2420 • TPE
add
Zippy Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
52,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,90 NT$ - 54,20 NT$
Phạm vi một năm
44,80 NT$ - 80,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 T TWD
Số lượng trung bình
375,74 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,35 Tr | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 140,39 Tr | 54,53% |
Thu nhập ròng | 145,90 Tr | 40,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,46 | 33,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,17 Tr | -4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 31,94% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 5,39% |
Tổng nợ | 1,72 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,90 Tr | 40,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,68 Tr | -19,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,72 Tr | -297,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,76 Tr | 4,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,91 Tr | -77,48% |
Dòng tiền tự do | 175,10 Tr | 3,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.549