Trang chủ2421 • TPE
add
Sunonwealth Electric Machine Industry
Giá đóng cửa hôm trước
83,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,20 NT$ - 88,70 NT$
Phạm vi một năm
66,50 NT$ - 122,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,54 T TWD
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 18,08% |
Chi phí hoạt động | 709,69 Tr | 31,66% |
Thu nhập ròng | 437,40 Tr | 83,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | 55,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,59 | 89,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,12 Tr | 17,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | 15,51% |
Tổng tài sản | 15,00 T | 18,90% |
Tổng nợ | 7,08 T | 31,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,40 Tr | 83,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 977,20 Tr | 13,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,83 Tr | -144,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,36 Tr | 66,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 680,72 Tr | 236,94% |
Dòng tiền tự do | 681,52 Tr | -33,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
6.582