Trang chủ2421 • TPE
add
Sunonwealth Electric Machine Industry
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
135,00 NT$ - 139,00 NT$
Phạm vi một năm
66,50 NT$ - 139,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,74 T TWD
Số lượng trung bình
6,96 Tr
Tỷ số P/E
23,14
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | 26,83% |
Chi phí hoạt động | 708,88 Tr | 14,45% |
Thu nhập ròng | 374,08 Tr | -1,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -22,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | -1,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 813,70 Tr | 57,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | 1,92% |
Tổng tài sản | 15,65 T | 6,41% |
Tổng nợ | 8,37 T | 10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,08 Tr | -1,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 555,96 Tr | 60,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,81 Tr | 41,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,65 Tr | -108,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,38 Tr | -105,54% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | 29,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
6.582