Trang chủ2421 • TPE
add
Sunonwealth Electric Machine Industry
Giá đóng cửa hôm trước
98,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
99,80 NT$ - 106,00 NT$
Phạm vi một năm
82,70 NT$ - 142,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,71 T TWD
Số lượng trung bình
7,03 Tr
Tỷ số P/E
22,23
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,03 T | 22,38% |
Chi phí hoạt động | 626,62 Tr | 13,94% |
Thu nhập ròng | 349,10 Tr | -9,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | -26,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,28 | -14,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 616,80 Tr | 21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | 10,31% |
Tổng tài sản | 14,11 T | 8,41% |
Tổng nợ | 6,66 T | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,10 Tr | -9,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,01 Tr | -100,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,23 Tr | -152,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -768,26 Tr | -40,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -928,75 Tr | -269,46% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | -1.084,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
6.582