Trang chủ2423 • TPE
add
GW Instek
Giá đóng cửa hôm trước
42,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,80 NT$ - 43,90 NT$
Phạm vi một năm
35,00 NT$ - 47,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 T TWD
Số lượng trung bình
137,29 N
Tỷ số P/E
17,69
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 643,74 Tr | -0,01% |
Chi phí hoạt động | 245,64 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | 96,86 Tr | 11,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | 11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,02 Tr | -0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,15 Tr | 17,54% |
Tổng tài sản | 3,70 T | -0,81% |
Tổng nợ | 1,05 T | -12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,86 Tr | 11,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,08 Tr | 813,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,91 Tr | -114,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,44 Tr | 72,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,80 Tr | 291,20% |
Dòng tiền tự do | 340,96 Tr | 19,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
730