Trang chủ2423 • TPE
add
GW Instek
Giá đóng cửa hôm trước
42,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,70 NT$ - 42,55 NT$
Phạm vi một năm
35,00 NT$ - 48,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T TWD
Số lượng trung bình
240,39 N
Tỷ số P/E
17,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,99 Tr | -6,77% |
Chi phí hoạt động | 262,05 Tr | 1,30% |
Thu nhập ròng | 121,57 Tr | -16,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,41 | -10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,49 Tr | -18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,81 Tr | -8,50% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -6,16% |
Tổng nợ | 749,11 Tr | -28,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,57 Tr | -16,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,03 Tr | -49,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,88 Tr | 83,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,77 Tr | 54,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,13 Tr | -38,27% |
Dòng tiền tự do | 107,90 Tr | -56,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
730