Trang chủ2424 • TPE
add
Lung Hwa Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
83,80 NT$ - 89,70 NT$
Phạm vi một năm
27,20 NT$ - 89,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T TWD
Số lượng trung bình
69,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,11 Tr | 61,52% |
Chi phí hoạt động | 33,32 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | -14,73 Tr | 67,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,31 | 79,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 Tr | 104,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,62 Tr | -6,91% |
Tổng tài sản | 595,77 Tr | -10,47% |
Tổng nợ | 286,11 Tr | -23,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,73 Tr | 67,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,37 Tr | 84,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | 74,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,60 Tr | -131,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,24 Tr | -903,85% |
Dòng tiền tự do | -618,00 N | 97,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
26