Trang chủ2424 • TYO
add
Brass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
707,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
700,00 ¥ - 710,00 ¥
Phạm vi một năm
513,00 ¥ - 739,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T JPY
Số lượng trung bình
11,68 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 T | 6,73% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 0,28% |
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | 248,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 226,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,00 Tr | 54,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 42,90% |
Tổng tài sản | 11,48 T | 5,93% |
Tổng nợ | 7,33 T | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | 248,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
563