Trang chủ2424 • TYO
add
Brass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
547,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
548,00 ¥ - 557,00 ¥
Phạm vi một năm
513,00 ¥ - 809,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T JPY
Số lượng trung bình
4,76 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | -7,48% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 0,05% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -114,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -115,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,00 Tr | -56,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -30,34% |
Tổng tài sản | 10,81 T | -2,93% |
Tổng nợ | 7,03 T | -6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -114,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
563