Trang chủ2425 • HKG
add
AustAsia Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 2,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
637,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
56,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,98 Tr | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 57,35 Tr | 2,97% |
Thu nhập ròng | -318,01 Tr | -104,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,79 | -106,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,06 Tr | -4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,86 Tr | -68,07% |
Tổng tài sản | 10,11 T | -5,67% |
Tổng nợ | 5,67 T | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -318,01 Tr | -104,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,93 Tr | 220,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,08 Tr | 43,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,44 Tr | -239,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,57 Tr | -96,95% |
Dòng tiền tự do | -309,64 Tr | 23,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.614