Trang chủ2425 • TYO
add
Care Service Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
793,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
795,00 ¥ - 795,00 ¥
Phạm vi một năm
720,00 ¥ - 935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T JPY
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 195,00 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -50,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -50,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,00 Tr | -22,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 35,02% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 10,78% |
Tổng nợ | 1,18 T | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -50,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.073