Trang chủ2426 • TPE
add
Tyntek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,90 NT$ - 16,60 NT$
Phạm vi một năm
13,05 NT$ - 27,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T TWD
Số lượng trung bình
512,67 N
Tỷ số P/E
64,70
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 604,75 Tr | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 87,69 Tr | 0,16% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 88,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | 89,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,20 Tr | 6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 274,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -2,52% |
Tổng tài sản | 4,88 T | -0,54% |
Tổng nợ | 1,05 T | -7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 88,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,18 Tr | 214,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,76 Tr | 120,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,02 Tr | -40,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 Tr | 102,56% |
Dòng tiền tự do | 212,00 Tr | 46,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.512