Trang chủ2426 • TPE
add
Tyntek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,85 NT$ - 16,20 NT$
Phạm vi một năm
13,05 NT$ - 27,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T TWD
Số lượng trung bình
877,84 N
Tỷ số P/E
77,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,98 Tr | -5,43% |
Chi phí hoạt động | 94,39 Tr | -0,23% |
Thu nhập ròng | -63,31 Tr | -160,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,37 | -175,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 Tr | -104,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -21,44% |
Tổng tài sản | 4,96 T | -7,31% |
Tổng nợ | 1,10 T | -25,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,31 Tr | -160,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,73 Tr | -27,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,26 Tr | 80,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,29 Tr | -716,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,26 Tr | 7,89% |
Dòng tiền tự do | 72,91 Tr | 543,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.512