Trang chủ2426 • TPE
add
Tyntek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,00 NT$ - 17,30 NT$
Phạm vi một năm
13,05 NT$ - 27,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T TWD
Số lượng trung bình
617,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,81 Tr | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 80,96 Tr | -22,09% |
Thu nhập ròng | -20,18 Tr | -115,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | -114,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,55 Tr | 7,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -2,11% |
Tổng tài sản | 4,82 T | -5,74% |
Tổng nợ | 1,05 T | -13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,18 Tr | -115,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,93 Tr | 8,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -691,68 Tr | -423,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,73 Tr | 41,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,60 Tr | -349,33% |
Dòng tiền tự do | 264,52 Tr | 87,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.512