Trang chủ2427 • TPE
add
Mercuries Data Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,50 NT$ - 29,05 NT$
Phạm vi một năm
19,35 NT$ - 38,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T TWD
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
21,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -26,84% |
Chi phí hoạt động | 277,59 Tr | 2,09% |
Thu nhập ròng | 104,07 Tr | -0,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | 36,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,50 Tr | 42,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,76 Tr | 5,14% |
Tổng tài sản | 7,27 T | 5,68% |
Tổng nợ | 4,04 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,07 Tr | -0,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,50 Tr | 146,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,36 Tr | 142,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,62 Tr | -291,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,21 Tr | 38,90% |
Dòng tiền tự do | 145,71 Tr | 136,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
860