Trang chủ2427 • TPE
add
Mercuries Data Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,60 NT$ - 26,35 NT$
Phạm vi một năm
22,80 NT$ - 38,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T TWD
Số lượng trung bình
938,96 N
Tỷ số P/E
19,51
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 4,82% |
Chi phí hoạt động | 282,40 Tr | 1,26% |
Thu nhập ròng | 36,03 Tr | -40,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -43,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,25 Tr | 186,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,97 Tr | 2,45% |
Tổng tài sản | 7,40 T | 24,24% |
Tổng nợ | 4,32 T | 27,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,03 Tr | -40,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -518,95 Tr | -224,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 Tr | 92,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 564,84 Tr | 253,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,77 Tr | 646,42% |
Dòng tiền tự do | -729,19 Tr | -491,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
863