Trang chủ2428 • TYO
add
Wellnet Corp
Giá đóng cửa hôm trước
704,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
706,00 ¥ - 722,00 ¥
Phạm vi một năm
566,00 ¥ - 937,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,95 T JPY
Số lượng trung bình
131,28 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 241,75 Tr | 25,45% |
Thu nhập ròng | 349,43 Tr | 35,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,89 | 32,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,18 Tr | 12,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,36 T | 236,42% |
Tổng tài sản | 27,74 T | 11,28% |
Tổng nợ | 19,06 T | 13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,43 Tr | 35,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1983
Trang web
Nhân viên
128