Trang chủ2429 • HKG
add
Beijing UBOX Online Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
2,11 $ - 29,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T HKD
Số lượng trung bình
7,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 787,58 Tr | 10,98% |
Chi phí hoạt động | 302,08 Tr | -15,43% |
Thu nhập ròng | -48,27 Tr | 44,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,13 | 50,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,07 Tr | 69,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,41 Tr | -4,07% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -14,90% |
Tổng nợ | 481,30 Tr | -10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 805,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,27 Tr | 44,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,26 Tr | -21,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,00 N | 94,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 Tr | -97,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,69 Tr | -217,03% |
Dòng tiền tự do | 20,27 Tr | -13,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.128