Trang chủ2429 • TPE
add
Abonmax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,20 NT$ - 29,95 NT$
Phạm vi một năm
14,21 NT$ - 47,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T TWD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,51 Tr | -30,05% |
Chi phí hoạt động | 25,66 Tr | 8,71% |
Thu nhập ròng | -33,16 Tr | -505,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,78 | -764,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,08 Tr | -212,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,27 Tr | 390,25% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 33,60% |
Tổng nợ | 185,78 Tr | -66,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,16 Tr | -505,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,13 Tr | -1.223,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,66 Tr | -1.429,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 696,71 Tr | 328.738,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 593,92 Tr | 6.580,80% |
Dòng tiền tự do | -37,46 Tr | -374,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Nhân viên
232