Trang chủ2429 • TPE
add
Abonmax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
76,80 NT$ - 84,80 NT$
Phạm vi một năm
25,00 NT$ - 91,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T TWD
Số lượng trung bình
5,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,23 Tr | 28,42% |
Chi phí hoạt động | 45,24 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | -41,81 Tr | 1,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,23 | 23,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,84 Tr | 4,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,45 Tr | 38,87% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 220,51% |
Tổng nợ | 502,00 Tr | 205,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,81 Tr | 1,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,98 Tr | -542,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,80 Tr | -321,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,15 Tr | -243,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,93 Tr | -375,58% |
Dòng tiền tự do | -138,71 Tr | -1.317,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Nhân viên
232