Trang chủ2429 • TPE
add
Abonmax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,40 NT$ - 52,90 NT$
Phạm vi một năm
14,79 NT$ - 69,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T TWD
Số lượng trung bình
9,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,92 Tr | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 22,84 Tr | -1,67% |
Thu nhập ròng | -43,02 Tr | -497,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,62 | -481,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,93 Tr | 24,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,87 Tr | 603,77% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 176,34% |
Tổng nợ | 367,27 Tr | 71,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,02 Tr | -497,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,78 Tr | -129,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,97 Tr | -1.016,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,65 Tr | 8,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,40 Tr | -684,18% |
Dòng tiền tự do | 45,69 Tr | 154,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Nhân viên
232