Trang chủ2429 • TPE
add
Abonmax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
73,30 NT$ - 75,30 NT$
Phạm vi một năm
23,00 NT$ - 78,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 T TWD
Số lượng trung bình
9,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,25 Tr | 98,01% |
Chi phí hoạt động | 25,89 Tr | 89,73% |
Thu nhập ròng | -17,57 Tr | -23,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,86 | 37,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,41 Tr | -2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,88 Tr | 689,76% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 286,33% |
Tổng nợ | 641,22 Tr | 296,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,57 Tr | -23,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,38 Tr | 775,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,10 Tr | -605,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,72 Tr | 343,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,99 Tr | -312,83% |
Dòng tiền tự do | -16,73 Tr | -138,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Nhân viên
232