Trang chủ2429 • TYO
add
World Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.994,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.971,00 ¥ - 1.994,00 ¥
Phạm vi một năm
1.508,00 ¥ - 2.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,89 T JPY
Số lượng trung bình
38,10 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,69 T | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 8,35 T | 3,02% |
Thu nhập ròng | 3,02 T | 101,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | 79,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 T | 55,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,74 T | 4,63% |
Tổng tài sản | 174,37 T | 9,53% |
Tổng nợ | 126,92 T | 9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 T | 101,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
54.931