Trang chủ243070 • KOSDAQ
add
Công ty Huons
Giá đóng cửa hôm trước
25.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.150,00 ₩ - 25.500,00 ₩
Phạm vi một năm
21.800,00 ₩ - 35.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
303,09 T KRW
Số lượng trung bình
20,04 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,62 T | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 58,63 T | -2,19% |
Thu nhập ròng | 3,94 T | -60,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -61,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,61 T | -2,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,87 T | -14,26% |
Tổng tài sản | 606,29 T | 12,84% |
Tổng nợ | 255,69 T | 24,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 T | -60,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,14 T | -29,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,68 T | -91,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,56 T | 913,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 981,25 Tr | -81,44% |
Dòng tiền tự do | -18,28 T | -110,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
912