Trang chủ2430 • TPE
add
Tsann Kuen Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,00 NT$ - 24,40 NT$
Phạm vi một năm
23,40 NT$ - 36,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T TWD
Số lượng trung bình
60,84 N
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
6,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | -6,99% |
Chi phí hoạt động | 623,63 Tr | -2,49% |
Thu nhập ròng | 34,03 Tr | -33,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -29,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,72 Tr | -23,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -16,21% |
Tổng tài sản | 14,19 T | -6,26% |
Tổng nợ | 9,84 T | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,03 Tr | -33,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 399,86 Tr | -49,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,90 Tr | 13,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,84 Tr | -0,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,96 Tr | -79,76% |
Dòng tiền tự do | 524,81 Tr | -45,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1978
Trang web
Nhân viên
4.260