Trang chủ2431 • HKG
add
Minieye Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,75 $
Mức chênh lệch một ngày
28,35 $ - 29,00 $
Phạm vi một năm
16,70 $ - 39,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,56 T HKD
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,90 Tr | 33,75% |
Chi phí hoạt động | 92,45 Tr | 47,06% |
Thu nhập ròng | -54,18 Tr | -51,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,93 | -13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,04 Tr | -64,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,85 Tr | 83,20% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 54,28% |
Tổng nợ | 535,16 Tr | 59,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,18 Tr | -51,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
582